CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC TƯƠNG LAI

Sinh trắc vân tay 2024

Câu 1: Bạn hãy chọn hình ảnh ngón Cái Trái của bạn

Các kiểu vân tay:

1) Kiểu 1 - UL - Hướng dòng nước chảy về ngón Út
2) Kiểu 2 - RL - Hướng dòng nước chảy về ngón Cái
3) Kiểu 3 - LF
4) Kiểu 4 - WT - Hình tròn đồng tâm
5) Kiểu 5 - WS - Hình tròn xoắn ốc
6) Kiểu 6 - WE
7) Kiểu 7 - WC
8) Kiểu 8 - WD
9) Kiểu 9 - WI
10) Kiểu 10 - WP - Chủng Mắt Công
11) Kiểu 11 - WX
12) Kiểu 12 - AT - Núi già
13) Kiểu 13 - AS - Núi non
14) Kiểu 14 - AU - Núi lai UL
15) Kiểu 15 - AR - Núi lai RL
16) Kiểu 16 - AE

Chọn kết quả của bạn:

Câu 2: Bạn hãy chọn hình ảnh ngón Cái Phải của bạn

Các kiểu vân tay:

1) Kiểu 1 - UL - Hướng dòng nước chảy về ngón Út
2) Kiểu 2 - RL - Hướng dòng nước chảy về ngón Cái
3) Kiểu 3 - LF
4) Kiểu 4 - WT - Hình tròn đồng tâm
5) Kiểu 5 - WS - Hình tròn xoắn ốc
6) Kiểu 6 - WE
7) Kiểu 7 - WC
8) Kiểu 8 - WD
9) Kiểu 9 - WI
10) Kiểu 10 - WP - Chủng Mắt Công
11) Kiểu 11 - WX
12) Kiểu 12 - AT - Núi già
13) Kiểu 13 - AS - Núi non
14) Kiểu 14 - AU - Núi lai UL
15) Kiểu 15 - AR - Núi lai RL
16) Kiểu 16 - AE

Chọn kết quả của bạn:

Câu 3: Bạn hãy chọn hình ảnh ngón Trỏ Trái của bạn

Các kiểu vân tay:

1) Kiểu 1 - UL - Hướng dòng nước chảy về ngón Út
2) Kiểu 2 - RL - Hướng dòng nước chảy về ngón Cái
3) Kiểu 3 - LF
4) Kiểu 4 - WT - Hình tròn đồng tâm
5) Kiểu 5 - WS - Hình tròn xoắn ốc
6) Kiểu 6 - WE
7) Kiểu 7 - WC
8) Kiểu 8 - WD
9) Kiểu 9 - WI
10) Kiểu 10 - WP - Chủng Mắt Công
11) Kiểu 11 - WX
12) Kiểu 12 - AT - Núi già
13) Kiểu 13 - AS - Núi non
14) Kiểu 14 - AU - Núi lai UL
15) Kiểu 15 - AR - Núi lai RL
16) Kiểu 16 - AE

Chọn kết quả của bạn:

Câu 4: Bạn hãy chọn hình ảnh ngón Trỏ Phải của bạn

Các kiểu vân tay:

1) Kiểu 1 - UL - Hướng dòng nước chảy về ngón Út
2) Kiểu 2 - RL - Hướng dòng nước chảy về ngón Cái
3) Kiểu 3 - LF
4) Kiểu 4 - WT - Hình tròn đồng tâm
5) Kiểu 5 - WS - Hình tròn xoắn ốc
6) Kiểu 6 - WE
7) Kiểu 7 - WC
8) Kiểu 8 - WD
9) Kiểu 9 - WI
10) Kiểu 10 - WP - Chủng Mắt Công
11) Kiểu 11 - WX
12) Kiểu 12 - AT - Núi già
13) Kiểu 13 - AS - Núi non
14) Kiểu 14 - AU - Núi lai UL
15) Kiểu 15 - AR - Núi lai RL
16) Kiểu 16 - AE

Chọn kết quả của bạn:

Câu 5: Tuổi của bạn:

A) Dưới 10
B) 11 – 15
C) 16 – 20
D) 21 – 25
E) 26 – 30
F) Trên 30